10 Đô-la Úc sang Peso Philippines

Đổi tiền AUD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
369,65 php

1,000 AUD = 36,97 PHP

Mid-market exchange rate at 14:34
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Philippines
1 AUD36.96510 PHP
5 AUD184.82550 PHP
10 AUD369.65100 PHP
20 AUD739.30200 PHP
50 AUD1,848.25500 PHP
100 AUD3,696.51000 PHP
250 AUD9,241.27500 PHP
500 AUD18,482.55000 PHP
1000 AUD36,965.10000 PHP
2000 AUD73,930.20000 PHP
5000 AUD184,825.50000 PHP
10000 AUD369,651.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Úc
1 PHP0.02705 AUD
5 PHP0.13526 AUD
10 PHP0.27053 AUD
20 PHP0.54105 AUD
50 PHP1.35263 AUD
100 PHP2.70525 AUD
250 PHP6.76313 AUD
500 PHP13.52625 AUD
1000 PHP27.05250 AUD
2000 PHP54.10500 AUD
5000 PHP135.26250 AUD
10000 PHP270.52500 AUD