10 nghìn Đô-la Úc sang Peso Philippines

Đổi tiền AUD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aud
377.305 php

A$1,000 AUD = ₱37,73 PHP

Mid-market exchange rate at 10:01
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Philippines
1 AUD37.73050 PHP
5 AUD188.65250 PHP
10 AUD377.30500 PHP
20 AUD754.61000 PHP
50 AUD1,886.52500 PHP
100 AUD3,773.05000 PHP
250 AUD9,432.62500 PHP
500 AUD18,865.25000 PHP
1000 AUD37,730.50000 PHP
2000 AUD75,461.00000 PHP
5000 AUD188,652.50000 PHP
10000 AUD377,305.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Úc
1 PHP0.02650 AUD
5 PHP0.13252 AUD
10 PHP0.26504 AUD
20 PHP0.53007 AUD
50 PHP1.32519 AUD
100 PHP2.65037 AUD
250 PHP6.62593 AUD
500 PHP13.25185 AUD
1000 PHP26.50370 AUD
2000 PHP53.00740 AUD
5000 PHP132.51850 AUD
10000 PHP265.03700 AUD