5 Peso Philippines sang Đô-la Úc

Đổi tiền PHP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 php
0,14 aud

1,000 PHP = 0,02734 AUD

Mid-market exchange rate at 06:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Úc
1 PHP0.02734 AUD
5 PHP0.13671 AUD
10 PHP0.27341 AUD
20 PHP0.54683 AUD
50 PHP1.36707 AUD
100 PHP2.73413 AUD
250 PHP6.83533 AUD
500 PHP13.67065 AUD
1000 PHP27.34130 AUD
2000 PHP54.68260 AUD
5000 PHP136.70650 AUD
10000 PHP273.41300 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Philippines
1 AUD36.57480 PHP
5 AUD182.87400 PHP
10 AUD365.74800 PHP
20 AUD731.49600 PHP
50 AUD1,828.74000 PHP
100 AUD3,657.48000 PHP
250 AUD9,143.70000 PHP
500 AUD18,287.40000 PHP
1000 AUD36,574.80000 PHP
2000 AUD73,149.60000 PHP
5000 AUD182,874.00000 PHP
10000 AUD365,748.00000 PHP