1 nghìn Peso Philippines sang Đô-la Úc

Đổi tiền PHP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
26,81 aud

1,000 PHP = 0,02681 AUD

Mid-market exchange rate at 18:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Úc
1 PHP0.02681 AUD
5 PHP0.13403 AUD
10 PHP0.26807 AUD
20 PHP0.53613 AUD
50 PHP1.34033 AUD
100 PHP2.68065 AUD
250 PHP6.70163 AUD
500 PHP13.40325 AUD
1000 PHP26.80650 AUD
2000 PHP53.61300 AUD
5000 PHP134.03250 AUD
10000 PHP268.06500 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Philippines
1 AUD37.30440 PHP
5 AUD186.52200 PHP
10 AUD373.04400 PHP
20 AUD746.08800 PHP
50 AUD1,865.22000 PHP
100 AUD3,730.44000 PHP
250 AUD9,326.10000 PHP
500 AUD18,652.20000 PHP
1000 AUD37,304.40000 PHP
2000 AUD74,608.80000 PHP
5000 AUD186,522.00000 PHP
10000 AUD373,044.00000 PHP