Đổi tiền PEN sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Nuevo sol Peru sang Đô-la New Zealand

250 pen
107,20 nzd

S/.1,000 PEN = $0,4288 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la New Zealand
1 PEN0.42881 NZD
5 PEN2.14403 NZD
10 PEN4.28806 NZD
20 PEN8.57612 NZD
50 PEN21.44030 NZD
100 PEN42.88060 NZD
250 PEN107.20150 NZD
500 PEN214.40300 NZD
1000 PEN428.80600 NZD
2000 PEN857.61200 NZD
5000 PEN2,144.03000 NZD
10000 PEN4,288.06000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Nuevo Sol Peru
1 NZD2.33206 PEN
5 NZD11.66030 PEN
10 NZD23.32060 PEN
20 NZD46.64120 PEN
50 NZD116.60300 PEN
100 NZD233.20600 PEN
250 NZD583.01500 PEN
500 NZD1,166.03000 PEN
1000 NZD2,332.06000 PEN
2000 NZD4,664.12000 PEN
5000 NZD11,660.30000 PEN
10000 NZD23,320.60000 PEN