10 Nuevo sol Peru sang Rupee Nepal

Đổi tiền PEN sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pen
356,05 npr

S/.1,000 PEN = ₨35,60 NPR

Mid-market exchange rate at 20:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rupee Nepal
1 PEN35.60490 NPR
5 PEN178.02450 NPR
10 PEN356.04900 NPR
20 PEN712.09800 NPR
50 PEN1,780.24500 NPR
100 PEN3,560.49000 NPR
250 PEN8,901.22500 NPR
500 PEN17,802.45000 NPR
1000 PEN35,604.90000 NPR
2000 PEN71,209.80000 NPR
5000 PEN178,024.50000 NPR
10000 PEN356,049.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Nuevo Sol Peru
1 NPR0.02809 PEN
5 NPR0.14043 PEN
10 NPR0.28086 PEN
20 NPR0.56172 PEN
50 NPR1.40431 PEN
100 NPR2.80861 PEN
250 NPR7.02153 PEN
500 NPR14.04305 PEN
1000 NPR28.08610 PEN
2000 NPR56.17220 PEN
5000 NPR140.43050 PEN
10000 NPR280.86100 PEN