250 Rupee Nepal sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền NPR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 npr
7,03 pen

₨1,000 NPR = S/.0,02813 PEN

Mid-market exchange rate at 04:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Nuevo Sol Peru
1 NPR0.02813 PEN
5 NPR0.14064 PEN
10 NPR0.28129 PEN
20 NPR0.56257 PEN
50 NPR1.40643 PEN
100 NPR2.81287 PEN
250 NPR7.03218 PEN
500 NPR14.06435 PEN
1000 NPR28.12870 PEN
2000 NPR56.25740 PEN
5000 NPR140.64350 PEN
10000 NPR281.28700 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rupee Nepal
1 PEN35.55090 NPR
5 PEN177.75450 NPR
10 PEN355.50900 NPR
20 PEN711.01800 NPR
50 PEN1,777.54500 NPR
100 PEN3,555.09000 NPR
250 PEN8,887.72500 NPR
500 PEN17,775.45000 NPR
1000 PEN35,550.90000 NPR
2000 PEN71,101.80000 NPR
5000 PEN177,754.50000 NPR
10000 PEN355,509.00000 NPR