10 nghìn Rupee Nepal sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền NPR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 npr
280,05 pen

₨1,000 NPR = S/.0,02800 PEN

Mid-market exchange rate at 20:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Nuevo Sol Peru
1 NPR0.02800 PEN
5 NPR0.14002 PEN
10 NPR0.28005 PEN
20 NPR0.56009 PEN
50 NPR1.40023 PEN
100 NPR2.80046 PEN
250 NPR7.00115 PEN
500 NPR14.00230 PEN
1000 NPR28.00460 PEN
2000 NPR56.00920 PEN
5000 NPR140.02300 PEN
10000 NPR280.04600 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rupee Nepal
1 PEN35.70840 NPR
5 PEN178.54200 NPR
10 PEN357.08400 NPR
20 PEN714.16800 NPR
50 PEN1,785.42000 NPR
100 PEN3,570.84000 NPR
250 PEN8,927.10000 NPR
500 PEN17,854.20000 NPR
1000 PEN35,708.40000 NPR
2000 PEN71,416.80000 NPR
5000 PEN178,542.00000 NPR
10000 PEN357,084.00000 NPR