Đổi tiền PEN sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.400 Nuevo sol Peru sang Yên Nhật

5.400 pen
226.336 jpy

S/.1,000 PEN = ¥41,91 JPY

Mid-market exchange rate at 09:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Yên Nhật
1 PEN41.91400 JPY
5 PEN209.57000 JPY
10 PEN419.14000 JPY
20 PEN838.28000 JPY
50 PEN2,095.70000 JPY
100 PEN4,191.40000 JPY
250 PEN10,478.50000 JPY
500 PEN20,957.00000 JPY
1000 PEN41,914.00000 JPY
2000 PEN83,828.00000 JPY
5000 PEN209,570.00000 JPY
10000 PEN419,140.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Nuevo Sol Peru
100 JPY2.38584 PEN
1000 JPY23.85840 PEN
1500 JPY35.78760 PEN
2000 JPY47.71680 PEN
3000 JPY71.57520 PEN
5000 JPY119.29200 PEN
5400 JPY128.83536 PEN
10000 JPY238.58400 PEN
15000 JPY357.87600 PEN
20000 JPY477.16800 PEN
25000 JPY596.46000 PEN
30000 JPY715.75200 PEN