Nuevo sol Peru sang Bảng Guernsey

Đổi tiền PEN sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
214,83 ggp

1,000 PEN = 0,2148 GGP

Mid-market exchange rate at 16:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Guernsey
1 PEN0.21483 GGP
5 PEN1.07415 GGP
10 PEN2.14829 GGP
20 PEN4.29658 GGP
50 PEN10.74145 GGP
100 PEN21.48290 GGP
250 PEN53.70725 GGP
500 PEN107.41450 GGP
1000 PEN214.82900 GGP
2000 PEN429.65800 GGP
5000 PEN1,074.14500 GGP
10000 PEN2,148.29000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Nuevo Sol Peru
1 GGP4.65486 PEN
5 GGP23.27430 PEN
10 GGP46.54860 PEN
20 GGP93.09720 PEN
50 GGP232.74300 PEN
100 GGP465.48600 PEN
250 GGP1,163.71500 PEN
500 GGP2,327.43000 PEN
1000 GGP4,654.86000 PEN
2000 GGP9,309.72000 PEN
5000 GGP23,274.30000 PEN
10000 GGP46,548.60000 PEN