5 Nuevo sol Peru sang Bảng Guernsey

Đổi tiền PEN sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pen
1,06 ggp

S/.1,000 PEN = £0,2125 GGP

Mid-market exchange rate at 15:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Guernsey
1 PEN0.21247 GGP
5 PEN1.06235 GGP
10 PEN2.12470 GGP
20 PEN4.24940 GGP
50 PEN10.62350 GGP
100 PEN21.24700 GGP
250 PEN53.11750 GGP
500 PEN106.23500 GGP
1000 PEN212.47000 GGP
2000 PEN424.94000 GGP
5000 PEN1,062.35000 GGP
10000 PEN2,124.70000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Nuevo Sol Peru
1 GGP4.70655 PEN
5 GGP23.53275 PEN
10 GGP47.06550 PEN
20 GGP94.13100 PEN
50 GGP235.32750 PEN
100 GGP470.65500 PEN
250 GGP1,176.63750 PEN
500 GGP2,353.27500 PEN
1000 GGP4,706.55000 PEN
2000 GGP9,413.10000 PEN
5000 GGP23,532.75000 PEN
10000 GGP47,065.50000 PEN