Nuevo sol Peru sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền PEN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
12.789,20 egp

S/.1,000 PEN = E£12,79 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Ai Cập
1 PEN12.78920 EGP
5 PEN63.94600 EGP
10 PEN127.89200 EGP
20 PEN255.78400 EGP
50 PEN639.46000 EGP
100 PEN1,278.92000 EGP
250 PEN3,197.30000 EGP
500 PEN6,394.60000 EGP
1000 PEN12,789.20000 EGP
2000 PEN25,578.40000 EGP
5000 PEN63,946.00000 EGP
10000 PEN127,892.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Nuevo Sol Peru
1 EGP0.07819 PEN
5 EGP0.39096 PEN
10 EGP0.78191 PEN
20 EGP1.56382 PEN
50 EGP3.90956 PEN
100 EGP7.81912 PEN
250 EGP19.54780 PEN
500 EGP39.09560 PEN
1000 EGP78.19120 PEN
2000 EGP156.38240 PEN
5000 EGP390.95600 PEN
10000 EGP781.91200 PEN