20 Nuevo sol Peru sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền PEN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pen
257,61 egp

S/.1,000 PEN = E£12,88 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Ai Cập
1 PEN12.88040 EGP
5 PEN64.40200 EGP
10 PEN128.80400 EGP
20 PEN257.60800 EGP
50 PEN644.02000 EGP
100 PEN1,288.04000 EGP
250 PEN3,220.10000 EGP
500 PEN6,440.20000 EGP
1000 PEN12,880.40000 EGP
2000 PEN25,760.80000 EGP
5000 PEN64,402.00000 EGP
10000 PEN128,804.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Nuevo Sol Peru
1 EGP0.07764 PEN
5 EGP0.38819 PEN
10 EGP0.77637 PEN
20 EGP1.55275 PEN
50 EGP3.88187 PEN
100 EGP7.76374 PEN
250 EGP19.40935 PEN
500 EGP38.81870 PEN
1000 EGP77.63740 PEN
2000 EGP155.27480 PEN
5000 EGP388.18700 PEN
10000 EGP776.37400 PEN