Rial Oman sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền OMR sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
2.057,86 shp

1,000 OMR = 2,058 SHP

Mid-market exchange rate at 06:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Saint Helena
1 OMR2.05786 SHP
5 OMR10.28930 SHP
10 OMR20.57860 SHP
20 OMR41.15720 SHP
50 OMR102.89300 SHP
100 OMR205.78600 SHP
250 OMR514.46500 SHP
500 OMR1,028.93000 SHP
1000 OMR2,057.86000 SHP
2000 OMR4,115.72000 SHP
5000 OMR10,289.30000 SHP
10000 OMR20,578.60000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Rial Oman
1 SHP0.48594 OMR
5 SHP2.42971 OMR
10 SHP4.85941 OMR
20 SHP9.71882 OMR
50 SHP24.29705 OMR
100 SHP48.59410 OMR
250 SHP121.48525 OMR
500 SHP242.97050 OMR
1000 SHP485.94100 OMR
2000 SHP971.88200 OMR
5000 SHP2,429.70500 OMR
10000 SHP4,859.41000 OMR