5 Rial Oman sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền OMR sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 omr
10,36 shp

ر.ع.1,000 OMR = £2,073 SHP

Mid-market exchange rate at 09:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Saint Helena
1 OMR2.07284 SHP
5 OMR10.36420 SHP
10 OMR20.72840 SHP
20 OMR41.45680 SHP
50 OMR103.64200 SHP
100 OMR207.28400 SHP
250 OMR518.21000 SHP
500 OMR1,036.42000 SHP
1000 OMR2,072.84000 SHP
2000 OMR4,145.68000 SHP
5000 OMR10,364.20000 SHP
10000 OMR20,728.40000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Rial Oman
1 SHP0.48243 OMR
5 SHP2.41216 OMR
10 SHP4.82431 OMR
20 SHP9.64862 OMR
50 SHP24.12155 OMR
100 SHP48.24310 OMR
250 SHP120.60775 OMR
500 SHP241.21550 OMR
1000 SHP482.43100 OMR
2000 SHP964.86200 OMR
5000 SHP2,412.15500 OMR
10000 SHP4,824.31000 OMR