1 Bảng Saint Helena sang Rial Oman

Đổi tiền SHP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 shp
0,483 omr

£1,000 SHP = ر.ع.0,4825 OMR

Mid-market exchange rate at 11:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Rial Oman
1 SHP0.48251 OMR
5 SHP2.41254 OMR
10 SHP4.82508 OMR
20 SHP9.65016 OMR
50 SHP24.12540 OMR
100 SHP48.25080 OMR
250 SHP120.62700 OMR
500 SHP241.25400 OMR
1000 SHP482.50800 OMR
2000 SHP965.01600 OMR
5000 SHP2,412.54000 OMR
10000 SHP4,825.08000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Saint Helena
1 OMR2.07251 SHP
5 OMR10.36255 SHP
10 OMR20.72510 SHP
20 OMR41.45020 SHP
50 OMR103.62550 SHP
100 OMR207.25100 SHP
250 OMR518.12750 SHP
500 OMR1,036.25500 SHP
1000 OMR2,072.51000 SHP
2000 OMR4,145.02000 SHP
5000 OMR10,362.55000 SHP
10000 OMR20,725.10000 SHP