100 Rupee Nepal sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền NPR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 npr
1,25 nzd

₨1,000 NPR = $0,01255 NZD

Mid-market exchange rate at 01:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la New Zealand
1 NPR0.01255 NZD
5 NPR0.06274 NZD
10 NPR0.12549 NZD
20 NPR0.25098 NZD
50 NPR0.62745 NZD
100 NPR1.25489 NZD
250 NPR3.13723 NZD
500 NPR6.27445 NZD
1000 NPR12.54890 NZD
2000 NPR25.09780 NZD
5000 NPR62.74450 NZD
10000 NPR125.48900 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rupee Nepal
1 NZD79.68860 NPR
5 NZD398.44300 NPR
10 NZD796.88600 NPR
20 NZD1,593.77200 NPR
50 NZD3,984.43000 NPR
100 NZD7,968.86000 NPR
250 NZD19,922.15000 NPR
500 NZD39,844.30000 NPR
1000 NZD79,688.60000 NPR
2000 NZD159,377.20000 NPR
5000 NZD398,443.00000 NPR
10000 NZD796,886.00000 NPR