1 Rupee Nepal sang Yên Nhật

Đổi tiền NPR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 npr
1 jpy

₨1,000 NPR = ¥1,181 JPY

Mid-market exchange rate at 21:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Yên Nhật
1 NPR1.18142 JPY
5 NPR5.90710 JPY
10 NPR11.81420 JPY
20 NPR23.62840 JPY
50 NPR59.07100 JPY
100 NPR118.14200 JPY
250 NPR295.35500 JPY
500 NPR590.71000 JPY
1000 NPR1,181.42000 JPY
2000 NPR2,362.84000 JPY
5000 NPR5,907.10000 JPY
10000 NPR11,814.20000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Nepal
100 JPY84.64380 NPR
1000 JPY846.43800 NPR
1500 JPY1,269.65700 NPR
2000 JPY1,692.87600 NPR
3000 JPY2,539.31400 NPR
5000 JPY4,232.19000 NPR
5400 JPY4,570.76520 NPR
10000 JPY8,464.38000 NPR
15000 JPY12,696.57000 NPR
20000 JPY16,928.76000 NPR
25000 JPY21,160.95000 NPR
30000 JPY25,393.14000 NPR