5 Krone Na Uy sang Rand Nam Phi

Đổi tiền NOK sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
8,48 zar

kr1,000 NOK = R1,696 ZAR

Mid-market exchange rate at 00:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rand Nam Phi
1 NOK1.69558 ZAR
5 NOK8.47790 ZAR
10 NOK16.95580 ZAR
20 NOK33.91160 ZAR
50 NOK84.77900 ZAR
100 NOK169.55800 ZAR
250 NOK423.89500 ZAR
500 NOK847.79000 ZAR
1000 NOK1,695.58000 ZAR
2000 NOK3,391.16000 ZAR
5000 NOK8,477.90000 ZAR
10000 NOK16,955.80000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Krone Na Uy
1 ZAR0.58977 NOK
5 ZAR2.94884 NOK
10 ZAR5.89768 NOK
20 ZAR11.79536 NOK
50 ZAR29.48840 NOK
100 ZAR58.97680 NOK
250 ZAR147.44200 NOK
500 ZAR294.88400 NOK
1000 ZAR589.76800 NOK
2000 ZAR1,179.53600 NOK
5000 ZAR2,948.84000 NOK
10000 ZAR5,897.68000 NOK