Cordoba Nicaragua sang Shekel mới Israel

Đổi tiền NIO sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
102,90 ils

1,000 NIO = 0,1029 ILS

Mid-market exchange rate at 00:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Shekel mới Israel
1 NIO0.10290 ILS
5 NIO0.51449 ILS
10 NIO1.02898 ILS
20 NIO2.05796 ILS
50 NIO5.14490 ILS
100 NIO10.28980 ILS
250 NIO25.72450 ILS
500 NIO51.44900 ILS
1000 NIO102.89800 ILS
2000 NIO205.79600 ILS
5000 NIO514.49000 ILS
10000 NIO1,028.98000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Cordoba Nicaragua
1 ILS9.71836 NIO
5 ILS48.59180 NIO
10 ILS97.18360 NIO
20 ILS194.36720 NIO
50 ILS485.91800 NIO
100 ILS971.83600 NIO
250 ILS2,429.59000 NIO
500 ILS4,859.18000 NIO
1000 ILS9,718.36000 NIO
2000 ILS19,436.72000 NIO
5000 ILS48,591.80000 NIO
10000 ILS97,183.60000 NIO