500 Shekel mới Israel sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền ILS sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ils
4.844,31 nio

₪1,000 ILS = C$9,689 NIO

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Cordoba Nicaragua
1 ILS9.68862 NIO
5 ILS48.44310 NIO
10 ILS96.88620 NIO
20 ILS193.77240 NIO
50 ILS484.43100 NIO
100 ILS968.86200 NIO
250 ILS2,422.15500 NIO
500 ILS4,844.31000 NIO
1000 ILS9,688.62000 NIO
2000 ILS19,377.24000 NIO
5000 ILS48,443.10000 NIO
10000 ILS96,886.20000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Shekel mới Israel
1 NIO0.10321 ILS
5 NIO0.51607 ILS
10 NIO1.03214 ILS
20 NIO2.06428 ILS
50 NIO5.16070 ILS
100 NIO10.32140 ILS
250 NIO25.80350 ILS
500 NIO51.60700 ILS
1000 NIO103.21400 ILS
2000 NIO206.42800 ILS
5000 NIO516.07000 ILS
10000 NIO1,032.14000 ILS