1 Cordoba Nicaragua sang Shekel mới Israel

Đổi tiền NIO sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nio
0,10 ils

C$1,000 NIO = ₪0,1020 ILS

Mid-market exchange rate at 06:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Shekel mới Israel
1 NIO0.10204 ILS
5 NIO0.51018 ILS
10 NIO1.02036 ILS
20 NIO2.04072 ILS
50 NIO5.10180 ILS
100 NIO10.20360 ILS
250 NIO25.50900 ILS
500 NIO51.01800 ILS
1000 NIO102.03600 ILS
2000 NIO204.07200 ILS
5000 NIO510.18000 ILS
10000 NIO1,020.36000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Cordoba Nicaragua
1 ILS9.80051 NIO
5 ILS49.00255 NIO
10 ILS98.00510 NIO
20 ILS196.01020 NIO
50 ILS490.02550 NIO
100 ILS980.05100 NIO
250 ILS2,450.12750 NIO
500 ILS4,900.25500 NIO
1000 ILS9,800.51000 NIO
2000 ILS19,601.02000 NIO
5000 ILS49,002.55000 NIO
10000 ILS98,005.10000 NIO