Cordoba Nicaragua sang Bảng Guernsey

Đổi tiền NIO sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
21,71 ggp

C$1,000 NIO = £0,02171 GGP

Mid-market exchange rate at 23:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Bảng Guernsey
1 NIO0.02171 GGP
5 NIO0.10855 GGP
10 NIO0.21710 GGP
20 NIO0.43420 GGP
50 NIO1.08550 GGP
100 NIO2.17100 GGP
250 NIO5.42750 GGP
500 NIO10.85500 GGP
1000 NIO21.71000 GGP
2000 NIO43.42000 GGP
5000 NIO108.55000 GGP
10000 NIO217.10000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Cordoba Nicaragua
1 GGP46.06180 NIO
5 GGP230.30900 NIO
10 GGP460.61800 NIO
20 GGP921.23600 NIO
50 GGP2,303.09000 NIO
100 GGP4,606.18000 NIO
250 GGP11,515.45000 NIO
500 GGP23,030.90000 NIO
1000 GGP46,061.80000 NIO
2000 GGP92,123.60000 NIO
5000 GGP230,309.00000 NIO
10000 GGP460,618.00000 NIO