Cordoba Nicaragua sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền NIO sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
187,60 dkk

1,000 NIO = 0,1876 DKK

Mid-market exchange rate at 14:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Krone Đan Mạch
1 NIO0.18760 DKK
5 NIO0.93802 DKK
10 NIO1.87604 DKK
20 NIO3.75208 DKK
50 NIO9.38020 DKK
100 NIO18.76040 DKK
250 NIO46.90100 DKK
500 NIO93.80200 DKK
1000 NIO187.60400 DKK
2000 NIO375.20800 DKK
5000 NIO938.02000 DKK
10000 NIO1,876.04000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Cordoba Nicaragua
1 DKK5.33039 NIO
5 DKK26.65195 NIO
10 DKK53.30390 NIO
20 DKK106.60780 NIO
50 DKK266.51950 NIO
100 DKK533.03900 NIO
250 DKK1,332.59750 NIO
500 DKK2,665.19500 NIO
1000 DKK5,330.39000 NIO
2000 DKK10,660.78000 NIO
5000 DKK26,651.95000 NIO
10000 DKK53,303.90000 NIO