Naira Nigeria sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền NGN sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
2.462,38 mnt

1,000 NGN = 2,462 MNT

Mid-market exchange rate at 01:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Tugrik Mông Cổ
1 NGN2.46238 MNT
5 NGN12.31190 MNT
10 NGN24.62380 MNT
20 NGN49.24760 MNT
50 NGN123.11900 MNT
100 NGN246.23800 MNT
250 NGN615.59500 MNT
500 NGN1,231.19000 MNT
1000 NGN2,462.38000 MNT
2000 NGN4,924.76000 MNT
5000 NGN12,311.90000 MNT
10000 NGN24,623.80000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Naira Nigeria
1 MNT0.40611 NGN
5 MNT2.03056 NGN
10 MNT4.06111 NGN
20 MNT8.12222 NGN
50 MNT20.30555 NGN
100 MNT40.61110 NGN
250 MNT101.52775 NGN
500 MNT203.05550 NGN
1000 MNT406.11100 NGN
2000 MNT812.22200 NGN
5000 MNT2,030.55500 NGN
10000 MNT4,061.11000 NGN