20 Tugrik Mông Cổ sang Naira Nigeria

Đổi tiền MNT sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mnt
9,02 ngn

₮1,000 MNT = ₦0,4510 NGN

Mid-market exchange rate at 18:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Naira Nigeria
1 MNT0.45103 NGN
5 MNT2.25514 NGN
10 MNT4.51027 NGN
20 MNT9.02054 NGN
50 MNT22.55135 NGN
100 MNT45.10270 NGN
250 MNT112.75675 NGN
500 MNT225.51350 NGN
1000 MNT451.02700 NGN
2000 MNT902.05400 NGN
5000 MNT2,255.13500 NGN
10000 MNT4,510.27000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Tugrik Mông Cổ
1 NGN2.21716 MNT
5 NGN11.08580 MNT
10 NGN22.17160 MNT
20 NGN44.34320 MNT
50 NGN110.85800 MNT
100 NGN221.71600 MNT
250 NGN554.29000 MNT
500 NGN1,108.58000 MNT
1000 NGN2,217.16000 MNT
2000 NGN4,434.32000 MNT
5000 NGN11,085.80000 MNT
10000 NGN22,171.60000 MNT