10 Tugrik Mông Cổ sang Naira Nigeria

Đổi tiền MNT sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mnt
3,66 ngn

₮1,000 MNT = ₦0,3663 NGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Naira Nigeria
1 MNT0.36628 NGN
5 MNT1.83142 NGN
10 MNT3.66283 NGN
20 MNT7.32566 NGN
50 MNT18.31415 NGN
100 MNT36.62830 NGN
250 MNT91.57075 NGN
500 MNT183.14150 NGN
1000 MNT366.28300 NGN
2000 MNT732.56600 NGN
5000 MNT1,831.41500 NGN
10000 MNT3,662.83000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Tugrik Mông Cổ
1 NGN2.73013 MNT
5 NGN13.65065 MNT
10 NGN27.30130 MNT
20 NGN54.60260 MNT
50 NGN136.50650 MNT
100 NGN273.01300 MNT
250 NGN682.53250 MNT
500 NGN1,365.06500 MNT
1000 NGN2,730.13000 MNT
2000 NGN5,460.26000 MNT
5000 NGN13,650.65000 MNT
10000 NGN27,301.30000 MNT