10 nghìn Đô-la Namibia sang Bảng Guernsey

Đổi tiền NAD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nad
430,64 ggp

$1,000 NAD = £0,04306 GGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Bảng Guernsey
1 NAD0.04306 GGP
5 NAD0.21532 GGP
10 NAD0.43064 GGP
20 NAD0.86127 GGP
50 NAD2.15318 GGP
100 NAD4.30636 GGP
250 NAD10.76590 GGP
500 NAD21.53180 GGP
1000 NAD43.06360 GGP
2000 NAD86.12720 GGP
5000 NAD215.31800 GGP
10000 NAD430.63600 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Namibia
1 GGP23.22150 NAD
5 GGP116.10750 NAD
10 GGP232.21500 NAD
20 GGP464.43000 NAD
50 GGP1,161.07500 NAD
100 GGP2,322.15000 NAD
250 GGP5,805.37500 NAD
500 GGP11,610.75000 NAD
1000 GGP23,221.50000 NAD
2000 GGP46,443.00000 NAD
5000 GGP116,107.50000 NAD
10000 GGP232,215.00000 NAD