10 nghìn Bảng Guernsey sang Đô-la Namibia

Đổi tiền GGP sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ggp
230.591 nad

£1,000 GGP = $23,06 NAD

Mid-market exchange rate at 01:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Namibia
1 GGP23.05910 NAD
5 GGP115.29550 NAD
10 GGP230.59100 NAD
20 GGP461.18200 NAD
50 GGP1,152.95500 NAD
100 GGP2,305.91000 NAD
250 GGP5,764.77500 NAD
500 GGP11,529.55000 NAD
1000 GGP23,059.10000 NAD
2000 GGP46,118.20000 NAD
5000 GGP115,295.50000 NAD
10000 GGP230,591.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Bảng Guernsey
1 NAD0.04337 GGP
5 NAD0.21683 GGP
10 NAD0.43367 GGP
20 NAD0.86734 GGP
50 NAD2.16835 GGP
100 NAD4.33669 GGP
250 NAD10.84173 GGP
500 NAD21.68345 GGP
1000 NAD43.36690 GGP
2000 NAD86.73380 GGP
5000 NAD216.83450 GGP
10000 NAD433.66900 GGP