Đô-la Namibia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền NAD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
362,73 dkk

$1,000 NAD = kr0,3627 DKK

Mid-market exchange rate at 20:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Krone Đan Mạch
1 NAD0.36273 DKK
5 NAD1.81367 DKK
10 NAD3.62734 DKK
20 NAD7.25468 DKK
50 NAD18.13670 DKK
100 NAD36.27340 DKK
250 NAD90.68350 DKK
500 NAD181.36700 DKK
1000 NAD362.73400 DKK
2000 NAD725.46800 DKK
5000 NAD1,813.67000 DKK
10000 NAD3,627.34000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Namibia
1 DKK2.75684 NAD
5 DKK13.78420 NAD
10 DKK27.56840 NAD
20 DKK55.13680 NAD
50 DKK137.84200 NAD
100 DKK275.68400 NAD
250 DKK689.21000 NAD
500 DKK1,378.42000 NAD
1000 DKK2,756.84000 NAD
2000 DKK5,513.68000 NAD
5000 DKK13,784.20000 NAD
10000 DKK27,568.40000 NAD