1 nghìn Krone Đan Mạch sang Đô-la Namibia

Đổi tiền DKK sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
2.671,32 nad

kr1,000 DKK = $2,671 NAD

Mid-market exchange rate at 17:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Namibia
1 DKK2.67132 NAD
5 DKK13.35660 NAD
10 DKK26.71320 NAD
20 DKK53.42640 NAD
50 DKK133.56600 NAD
100 DKK267.13200 NAD
250 DKK667.83000 NAD
500 DKK1,335.66000 NAD
1000 DKK2,671.32000 NAD
2000 DKK5,342.64000 NAD
5000 DKK13,356.60000 NAD
10000 DKK26,713.20000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Krone Đan Mạch
1 NAD0.37435 DKK
5 NAD1.87174 DKK
10 NAD3.74347 DKK
20 NAD7.48694 DKK
50 NAD18.71735 DKK
100 NAD37.43470 DKK
250 NAD93.58675 DKK
500 NAD187.17350 DKK
1000 NAD374.34700 DKK
2000 NAD748.69400 DKK
5000 NAD1,871.73500 DKK
10000 NAD3,743.47000 DKK