10 Metical Mozambique sang Yên Nhật

Đổi tiền MZN sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mzn
25 jpy

MT1,000 MZN = ¥2,500 JPY

Mid-market exchange rate at 04:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Yên Nhật
1 MZN2.49981 JPY
5 MZN12.49905 JPY
10 MZN24.99810 JPY
20 MZN49.99620 JPY
50 MZN124.99050 JPY
100 MZN249.98100 JPY
250 MZN624.95250 JPY
500 MZN1,249.90500 JPY
1000 MZN2,499.81000 JPY
2000 MZN4,999.62000 JPY
5000 MZN12,499.05000 JPY
10000 MZN24,998.10000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Metical Mozambique
100 JPY40.00300 MZN
1000 JPY400.03000 MZN
1500 JPY600.04500 MZN
2000 JPY800.06000 MZN
3000 JPY1,200.09000 MZN
5000 JPY2,000.15000 MZN
5400 JPY2,160.16200 MZN
10000 JPY4,000.30000 MZN
15000 JPY6,000.45000 MZN
20000 JPY8,000.60000 MZN
25000 JPY10,000.75000 MZN
30000 JPY12,000.90000 MZN