10 Yên Nhật sang Metical Mozambique

Đổi tiền JPY sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jpy
3,95 mzn

¥1,000 JPY = MT0,3948 MZN

Mid-market exchange rate at 12:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Metical Mozambique
100 JPY39.48010 MZN
1000 JPY394.80100 MZN
1500 JPY592.20150 MZN
2000 JPY789.60200 MZN
3000 JPY1,184.40300 MZN
5000 JPY1,974.00500 MZN
5400 JPY2,131.92540 MZN
10000 JPY3,948.01000 MZN
15000 JPY5,922.01500 MZN
20000 JPY7,896.02000 MZN
25000 JPY9,870.02500 MZN
30000 JPY11,844.03000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Yên Nhật
1 MZN2.53292 JPY
5 MZN12.66460 JPY
10 MZN25.32920 JPY
20 MZN50.65840 JPY
50 MZN126.64600 JPY
100 MZN253.29200 JPY
250 MZN633.23000 JPY
500 MZN1,266.46000 JPY
1000 MZN2,532.92000 JPY
2000 MZN5,065.84000 JPY
5000 MZN12,664.60000 JPY
10000 MZN25,329.20000 JPY