Metical Mozambique sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MZN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
749,16 egp

MT1,000 MZN = E£0,7492 EGP

Mid-market exchange rate at 19:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Bảng Ai Cập
1 MZN0.74916 EGP
5 MZN3.74579 EGP
10 MZN7.49158 EGP
20 MZN14.98316 EGP
50 MZN37.45790 EGP
100 MZN74.91580 EGP
250 MZN187.28950 EGP
500 MZN374.57900 EGP
1000 MZN749.15800 EGP
2000 MZN1,498.31600 EGP
5000 MZN3,745.79000 EGP
10000 MZN7,491.58000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Metical Mozambique
1 EGP1.33483 MZN
5 EGP6.67415 MZN
10 EGP13.34830 MZN
20 EGP26.69660 MZN
50 EGP66.74150 MZN
100 EGP133.48300 MZN
250 EGP333.70750 MZN
500 EGP667.41500 MZN
1000 EGP1,334.83000 MZN
2000 EGP2,669.66000 MZN
5000 EGP6,674.15000 MZN
10000 EGP13,348.30000 MZN