2.000 Ringgit Malaysia sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền MYR sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 myr
344,25 kyd

RM1,000 MYR = $0,1721 KYD

Mid-market exchange rate at 11:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Quần đảo Cayman
1 MYR0.17212 KYD
5 MYR0.86062 KYD
10 MYR1.72124 KYD
20 MYR3.44248 KYD
50 MYR8.60620 KYD
100 MYR17.21240 KYD
250 MYR43.03100 KYD
500 MYR86.06200 KYD
1000 MYR172.12400 KYD
2000 MYR344.24800 KYD
5000 MYR860.62000 KYD
10000 MYR1,721.24000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Ringgit Malaysia
1 KYD5.80976 MYR
5 KYD29.04880 MYR
10 KYD58.09760 MYR
20 KYD116.19520 MYR
50 KYD290.48800 MYR
100 KYD580.97600 MYR
250 KYD1,452.44000 MYR
500 KYD2,904.88000 MYR
1000 KYD5,809.76000 MYR
2000 KYD11,619.52000 MYR
5000 KYD29,048.80000 MYR
10000 KYD58,097.60000 MYR