5 Đô-la Quần đảo Cayman sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền KYD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kyd
28,39 myr

$1,000 KYD = RM5,678 MYR

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Ringgit Malaysia
1 KYD5.67805 MYR
5 KYD28.39025 MYR
10 KYD56.78050 MYR
20 KYD113.56100 MYR
50 KYD283.90250 MYR
100 KYD567.80500 MYR
250 KYD1,419.51250 MYR
500 KYD2,839.02500 MYR
1000 KYD5,678.05000 MYR
2000 KYD11,356.10000 MYR
5000 KYD28,390.25000 MYR
10000 KYD56,780.50000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Quần đảo Cayman
1 MYR0.17612 KYD
5 MYR0.88059 KYD
10 MYR1.76117 KYD
20 MYR3.52234 KYD
50 MYR8.80585 KYD
100 MYR17.61170 KYD
250 MYR44.02925 KYD
500 MYR88.05850 KYD
1000 MYR176.11700 KYD
2000 MYR352.23400 KYD
5000 MYR880.58500 KYD
10000 MYR1,761.17000 KYD