5.000 Đô-la Quần đảo Cayman sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền KYD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kyd
28.426,85 myr

$1,000 KYD = RM5,685 MYR

Mid-market exchange rate at 02:12

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Ringgit Malaysia
1 KYD5.68537 MYR
5 KYD28.42685 MYR
10 KYD56.85370 MYR
20 KYD113.70740 MYR
50 KYD284.26850 MYR
100 KYD568.53700 MYR
250 KYD1,421.34250 MYR
500 KYD2,842.68500 MYR
1000 KYD5,685.37000 MYR
2000 KYD11,370.74000 MYR
5000 KYD28,426.85000 MYR
10000 KYD56,853.70000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Quần đảo Cayman
1 MYR0.17589 KYD
5 MYR0.87945 KYD
10 MYR1.75890 KYD
20 MYR3.51780 KYD
50 MYR8.79450 KYD
100 MYR17.58900 KYD
250 MYR43.97250 KYD
500 MYR87.94500 KYD
1000 MYR175.89000 KYD
2000 MYR351.78000 KYD
5000 MYR879.45000 KYD
10000 MYR1,758.90000 KYD