2.000 Ringgit Malaysia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MYR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 myr
2.924,26 dkk

RM1,000 MYR = kr1,462 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Krone Đan Mạch
1 MYR1.46213 DKK
5 MYR7.31065 DKK
10 MYR14.62130 DKK
20 MYR29.24260 DKK
50 MYR73.10650 DKK
100 MYR146.21300 DKK
250 MYR365.53250 DKK
500 MYR731.06500 DKK
1000 MYR1,462.13000 DKK
2000 MYR2,924.26000 DKK
5000 MYR7,310.65000 DKK
10000 MYR14,621.30000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Ringgit Malaysia
1 DKK0.68394 MYR
5 DKK3.41968 MYR
10 DKK6.83935 MYR
20 DKK13.67870 MYR
50 DKK34.19675 MYR
100 DKK68.39350 MYR
250 DKK170.98375 MYR
500 DKK341.96750 MYR
1000 DKK683.93500 MYR
2000 DKK1,367.87000 MYR
5000 DKK3,419.67500 MYR
10000 DKK6,839.35000 MYR