20 Ringgit Malaysia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MYR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 myr
29,22 dkk

RM1,000 MYR = kr1,461 DKK

Mid-market exchange rate at 10:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Krone Đan Mạch
1 MYR1.46106 DKK
5 MYR7.30530 DKK
10 MYR14.61060 DKK
20 MYR29.22120 DKK
50 MYR73.05300 DKK
100 MYR146.10600 DKK
250 MYR365.26500 DKK
500 MYR730.53000 DKK
1000 MYR1,461.06000 DKK
2000 MYR2,922.12000 DKK
5000 MYR7,305.30000 DKK
10000 MYR14,610.60000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Ringgit Malaysia
1 DKK0.68443 MYR
5 DKK3.42216 MYR
10 DKK6.84433 MYR
20 DKK13.68866 MYR
50 DKK34.22165 MYR
100 DKK68.44330 MYR
250 DKK171.10825 MYR
500 DKK342.21650 MYR
1000 DKK684.43300 MYR
2000 DKK1,368.86600 MYR
5000 DKK3,422.16500 MYR
10000 DKK6,844.33000 MYR