10 Krone Đan Mạch sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền DKK sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
6,85 myr

kr1,000 DKK = RM0,6846 MYR

Mid-market exchange rate at 23:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Ringgit Malaysia
1 DKK0.68464 MYR
5 DKK3.42322 MYR
10 DKK6.84644 MYR
20 DKK13.69288 MYR
50 DKK34.23220 MYR
100 DKK68.46440 MYR
250 DKK171.16100 MYR
500 DKK342.32200 MYR
1000 DKK684.64400 MYR
2000 DKK1,369.28800 MYR
5000 DKK3,423.22000 MYR
10000 DKK6,846.44000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Krone Đan Mạch
1 MYR1.46061 DKK
5 MYR7.30305 DKK
10 MYR14.60610 DKK
20 MYR29.21220 DKK
50 MYR73.03050 DKK
100 MYR146.06100 DKK
250 MYR365.15250 DKK
500 MYR730.30500 DKK
1000 MYR1,460.61000 DKK
2000 MYR2,921.22000 DKK
5000 MYR7,303.05000 DKK
10000 MYR14,606.10000 DKK