100 Krone Đan Mạch sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền DKK sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 dkk
68,49 myr

kr1,000 DKK = RM0,6849 MYR

Mid-market exchange rate at 16:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Ringgit Malaysia
1 DKK0.68492 MYR
5 DKK3.42458 MYR
10 DKK6.84915 MYR
20 DKK13.69830 MYR
50 DKK34.24575 MYR
100 DKK68.49150 MYR
250 DKK171.22875 MYR
500 DKK342.45750 MYR
1000 DKK684.91500 MYR
2000 DKK1,369.83000 MYR
5000 DKK3,424.57500 MYR
10000 DKK6,849.15000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Krone Đan Mạch
1 MYR1.46004 DKK
5 MYR7.30020 DKK
10 MYR14.60040 DKK
20 MYR29.20080 DKK
50 MYR73.00200 DKK
100 MYR146.00400 DKK
250 MYR365.01000 DKK
500 MYR730.02000 DKK
1000 MYR1,460.04000 DKK
2000 MYR2,920.08000 DKK
5000 MYR7,300.20000 DKK
10000 MYR14,600.40000 DKK