1 nghìn Peso Mexico sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền MXN sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
6.169,49 cve

1,000 MXN = 6,169 CVE

Mid-market exchange rate at 09:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Escudo Cabo Verde
1 MXN6.16949 CVE
5 MXN30.84745 CVE
10 MXN61.69490 CVE
20 MXN123.38980 CVE
50 MXN308.47450 CVE
100 MXN616.94900 CVE
250 MXN1,542.37250 CVE
500 MXN3,084.74500 CVE
1000 MXN6,169.49000 CVE
2000 MXN12,338.98000 CVE
5000 MXN30,847.45000 CVE
10000 MXN61,694.90000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Peso Mexico
1 CVE0.16209 MXN
5 CVE0.81044 MXN
10 CVE1.62088 MXN
20 CVE3.24176 MXN
50 CVE8.10440 MXN
100 CVE16.20880 MXN
250 CVE40.52200 MXN
500 CVE81.04400 MXN
1000 CVE162.08800 MXN
2000 CVE324.17600 MXN
5000 CVE810.44000 MXN
10000 CVE1,620.88000 MXN