10 nghìn Escudo Cabo Verde sang Peso Mexico

Đổi tiền CVE sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 cve
1,677.92 mxn

1.00000 CVE = 0.16779 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 23:37 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi CVE sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Peso Mexico
1 CVE0.16779 MXN
5 CVE0.83896 MXN
10 CVE1.67792 MXN
20 CVE3.35584 MXN
50 CVE8.38960 MXN
100 CVE16.77920 MXN
250 CVE41.94800 MXN
500 CVE83.89600 MXN
1000 CVE167.79200 MXN
2000 CVE335.58400 MXN
5000 CVE838.96000 MXN
10000 CVE1677.92000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Escudo Cabo Verde
1 MXN5.95974 CVE
5 MXN29.79870 CVE
10 MXN59.59740 CVE
20 MXN119.19480 CVE
50 MXN297.98700 CVE
100 MXN595.97400 CVE
250 MXN1489.93500 CVE
500 MXN2979.87000 CVE
1000 MXN5959.74000 CVE
2000 MXN11919.48000 CVE
5000 MXN29798.70000 CVE
10000 MXN59597.40000 CVE