1 nghìn Escudo Cabo Verde sang Peso Mexico

Đổi tiền CVE sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 cve
179.21 mxn

1.00000 CVE = 0.17921 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 13:09 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi CVE sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Peso Mexico
1 CVE0.17921 MXN
5 CVE0.89607 MXN
10 CVE1.79214 MXN
20 CVE3.58428 MXN
50 CVE8.96070 MXN
100 CVE17.92140 MXN
250 CVE44.80350 MXN
500 CVE89.60700 MXN
1000 CVE179.21400 MXN
2000 CVE358.42800 MXN
5000 CVE896.07000 MXN
10000 CVE1792.14000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Escudo Cabo Verde
1 MXN5.57994 CVE
5 MXN27.89970 CVE
10 MXN55.79940 CVE
20 MXN111.59880 CVE
50 MXN278.99700 CVE
100 MXN557.99400 CVE
250 MXN1394.98500 CVE
500 MXN2789.97000 CVE
1000 MXN5579.94000 CVE
2000 MXN11159.88000 CVE
5000 MXN27899.70000 CVE
10000 MXN55799.40000 CVE