100 Escudo Cabo Verde sang Peso Mexico

Đổi tiền CVE sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cve
17.12 mxn

1.00000 CVE = 0.17121 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 00:39 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi CVE sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Peso Mexico
1 CVE0.17121 MXN
5 CVE0.85606 MXN
10 CVE1.71212 MXN
20 CVE3.42424 MXN
50 CVE8.56060 MXN
100 CVE17.12120 MXN
250 CVE42.80300 MXN
500 CVE85.60600 MXN
1000 CVE171.21200 MXN
2000 CVE342.42400 MXN
5000 CVE856.06000 MXN
10000 CVE1712.12000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Escudo Cabo Verde
1 MXN5.84073 CVE
5 MXN29.20365 CVE
10 MXN58.40730 CVE
20 MXN116.81460 CVE
50 MXN292.03650 CVE
100 MXN584.07300 CVE
250 MXN1460.18250 CVE
500 MXN2920.36500 CVE
1000 MXN5840.73000 CVE
2000 MXN11681.46000 CVE
5000 MXN29203.65000 CVE
10000 MXN58407.30000 CVE