50 Escudo Cabo Verde sang Peso Mexico

Đổi tiền CVE sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cve
8.53 mxn

1.00000 CVE = 0.17052 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 16:38 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi CVE sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Peso Mexico
1 CVE0.17052 MXN
5 CVE0.85262 MXN
10 CVE1.70523 MXN
20 CVE3.41046 MXN
50 CVE8.52615 MXN
100 CVE17.05230 MXN
250 CVE42.63075 MXN
500 CVE85.26150 MXN
1000 CVE170.52300 MXN
2000 CVE341.04600 MXN
5000 CVE852.61500 MXN
10000 CVE1705.23000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Escudo Cabo Verde
1 MXN5.86431 CVE
5 MXN29.32155 CVE
10 MXN58.64310 CVE
20 MXN117.28620 CVE
50 MXN293.21550 CVE
100 MXN586.43100 CVE
250 MXN1466.07750 CVE
500 MXN2932.15500 CVE
1000 MXN5864.31000 CVE
2000 MXN11728.62000 CVE
5000 MXN29321.55000 CVE
10000 MXN58643.10000 CVE