500 Peso Mexico sang Đô-la Belize

Đổi tiền MXN sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mxn
58,56 bzd

1,000 MXN = 0,1171 BZD

Mid-market exchange rate at 23:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Belize
1 MXN0.11712 BZD
5 MXN0.58559 BZD
10 MXN1.17117 BZD
20 MXN2.34234 BZD
50 MXN5.85585 BZD
100 MXN11.71170 BZD
250 MXN29.27925 BZD
500 MXN58.55850 BZD
1000 MXN117.11700 BZD
2000 MXN234.23400 BZD
5000 MXN585.58500 BZD
10000 MXN1,171.17000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Peso Mexico
1 BZD8.53845 MXN
5 BZD42.69225 MXN
10 BZD85.38450 MXN
20 BZD170.76900 MXN
50 BZD426.92250 MXN
100 BZD853.84500 MXN
250 BZD2,134.61250 MXN
500 BZD4,269.22500 MXN
1000 BZD8,538.45000 MXN
2000 BZD17,076.90000 MXN
5000 BZD42,692.25000 MXN
10000 BZD85,384.50000 MXN