250 Peso Mexico sang Đô-la Belize

Đổi tiền MXN sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
28,83 bzd

1,000 MXN = 0,1153 BZD

Mid-market exchange rate at 03:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Belize
1 MXN0.11533 BZD
5 MXN0.57665 BZD
10 MXN1.15330 BZD
20 MXN2.30660 BZD
50 MXN5.76650 BZD
100 MXN11.53300 BZD
250 MXN28.83250 BZD
500 MXN57.66500 BZD
1000 MXN115.33000 BZD
2000 MXN230.66000 BZD
5000 MXN576.65000 BZD
10000 MXN1,153.30000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Peso Mexico
1 BZD8.67075 MXN
5 BZD43.35375 MXN
10 BZD86.70750 MXN
20 BZD173.41500 MXN
50 BZD433.53750 MXN
100 BZD867.07500 MXN
250 BZD2,167.68750 MXN
500 BZD4,335.37500 MXN
1000 BZD8,670.75000 MXN
2000 BZD17,341.50000 MXN
5000 BZD43,353.75000 MXN
10000 BZD86,707.50000 MXN