1 nghìn Peso Mexico sang Đô-la Belize

Đổi tiền MXN sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
116,12 bzd

1,000 MXN = 0,1161 BZD

Mid-market exchange rate at 15:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Belize
1 MXN0.11612 BZD
5 MXN0.58059 BZD
10 MXN1.16118 BZD
20 MXN2.32236 BZD
50 MXN5.80590 BZD
100 MXN11.61180 BZD
250 MXN29.02950 BZD
500 MXN58.05900 BZD
1000 MXN116.11800 BZD
2000 MXN232.23600 BZD
5000 MXN580.59000 BZD
10000 MXN1,161.18000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Peso Mexico
1 BZD8.61190 MXN
5 BZD43.05950 MXN
10 BZD86.11900 MXN
20 BZD172.23800 MXN
50 BZD430.59500 MXN
100 BZD861.19000 MXN
250 BZD2,152.97500 MXN
500 BZD4,305.95000 MXN
1000 BZD8,611.90000 MXN
2000 BZD17,223.80000 MXN
5000 BZD43,059.50000 MXN
10000 BZD86,119.00000 MXN