10 nghìn Đô-la Belize sang Peso Mexico

Đổi tiền BZD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bzd
86.021 mxn

1,000 BZD = 8,602 MXN

Mid-market exchange rate at 12:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Peso Mexico
1 BZD8.60210 MXN
5 BZD43.01050 MXN
10 BZD86.02100 MXN
20 BZD172.04200 MXN
50 BZD430.10500 MXN
100 BZD860.21000 MXN
250 BZD2,150.52500 MXN
500 BZD4,301.05000 MXN
1000 BZD8,602.10000 MXN
2000 BZD17,204.20000 MXN
5000 BZD43,010.50000 MXN
10000 BZD86,021.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Belize
1 MXN0.11625 BZD
5 MXN0.58126 BZD
10 MXN1.16251 BZD
20 MXN2.32502 BZD
50 MXN5.81255 BZD
100 MXN11.62510 BZD
250 MXN29.06275 BZD
500 MXN58.12550 BZD
1000 MXN116.25100 BZD
2000 MXN232.50200 BZD
5000 MXN581.25500 BZD
10000 MXN1,162.51000 BZD